Có 2 kết quả:

秘密活动 mì mì huó dòng ㄇㄧˋ ㄇㄧˋ ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ秘密活動 mì mì huó dòng ㄇㄧˋ ㄇㄧˋ ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) clandestine activities
(2) covert operation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) clandestine activities
(2) covert operation

Bình luận 0