Có 2 kết quả:
秘密活动 mì mì huó dòng ㄇㄧˋ ㄇㄧˋ ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ • 秘密活動 mì mì huó dòng ㄇㄧˋ ㄇㄧˋ ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ
mì mì huó dòng ㄇㄧˋ ㄇㄧˋ ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clandestine activities
(2) covert operation
(2) covert operation
Bình luận 0
mì mì huó dòng ㄇㄧˋ ㄇㄧˋ ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clandestine activities
(2) covert operation
(2) covert operation
Bình luận 0